Có 2 kết quả:
匣枪 xiá qiāng ㄒㄧㄚˊ ㄑㄧㄤ • 匣槍 xiá qiāng ㄒㄧㄚˊ ㄑㄧㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Mauser pistol (C96 type)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Mauser pistol (C96 type)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0