Có 2 kết quả:

匣枪 xiá qiāng ㄒㄧㄚˊ ㄑㄧㄤ匣槍 xiá qiāng ㄒㄧㄚˊ ㄑㄧㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Mauser pistol (C96 type)

Từ điển Trung-Anh

Mauser pistol (C96 type)